Trong các hệ thống điều áp, van an toàn (safety valve) đóng vai trò quan trọng như tuyến phòng thủ cuối cùng, ngăn chặn nguy cơ quá áp gây thiệt hại cho thiết bị và con người. Mặc dù đã tồn tại hơn 100 năm, nhưng việc sử dụng van an toàn không đúng cách vẫn là nguyên nhân chính dẫn đến nhiều sự cố công nghiệp nghiêm trọng.

- Hướng dẫn chung
- Van an toàn là thiết bị quan trọng của hệ thông, được chế tạo với độ chính xác rất cao. Việc thao tác sai có thể ảnh hưởng đến độ kín của van.
Làm sạch
- Đảm bảo van không có dị vật trước khi lắp đặt.
- Cần vệ sinh sạch sẽ đường ống và các đầu nối trước khi tiến hành lắp ráp.
|
Sơn phủ
- Giữ cho tất cả các bộ phận chuyển động, kết nối và/hoặc khu vực xả không bị dính sơn.
|
Vận chuyển
- Trước khi lắp đặt, tháo bỏ nắp bảo vệ và các chốt cố định của cần gạt (lever).
|
Điều kiện lưu kho
- Nhiệt độ lưu kho từ 5 đến 25ºC, độ ẩm tương đối dưới 75%.
- Nếu thời gian lưu kho vượt quá 6 tháng, cần kiểm tra lại các điều kiện này trước khi đưa vào lắp đặt.
|
- Lắp đặt
Việc lắp đặt phải được thực hiện bởi kỹ thuật viên có chuyên môn.
Hướng dẫn chung
- Van an toàn phải được lắp gần nhất có thể với hệ thống cần được bảo vệ.
- Ống nối theo phương thẳng đứng phải ngắn và thẳng, tiết diện dòng chảy tối thiểu phải bằng đường kính cửa vào của van.
- Tránh truyền các lực tĩnh, động hoặc nhiệt không cho phép từ đường ống vào thân van.
- Không để van bị căng kéo khi lắp đặt.
|
Yêu cầu khi lắp đặt
- Hướng dòng chảy phải tuân theo chiều mũi tên trên thân van.
- Không được lắp bất kỳ thiết bị bịt kín (sealing devices) nào trước cửa vào của van an toàn.
- Đối với hệ thống hơi, cần lắp một đường thoát khí (bypass/vent) trước cửa vào của van, nhằm loại bỏ không khí trong đường ống khi khởi động hệ thống.
- Nếu lưu chất là nguy hại, dễ cháy nổ, hoặc độc hại, phải lắp đặt đường ống xả dẫn về khu vực an toàn, tránh gây rủi ro cho người và môi trường.
|

Loại bỏ nước ngưng
- Cần bố trí thiết bị xả hoặc đường thoát để loại bỏ nước ngưng tụ, tránh tích tụ trong ống và ảnh hưởng đến hoạt động của van.
|
Cách nhiệt
- Không bọc bảo ôn phần thân van an toàn, đặc biệt là khu vực lò xo, để tránh làm nóng lò xo và ảnh hưởng đến độ chính xác của áp suất xả.
|

Đường ống kết nối
|
Kiểm tra (Checking)
- Đường ống vào (Inlet)
- Phải ngắn nhất có thể.
- Tổn thất áp suất trên đoạn ống này không được vượt quá 3% áp suất xả định mức của van.
- Đường ống xả (Outlet)
- Ống xả không được tỳ trực tiếp lên van; cần tự đỡ (self-supporting) để tránh tải trọng tác động lên thân van.
- Phải có độ dốc để tự thoát nước (self-draining).
|
- Khi thiết kế cần tính đến lực phản ứng do lưu chất xả.
- Ống xả nên càng ngắn càng tốt, đường kính đủ lớn để tổn thất áp suất không vượt quá 10% áp suất xả định mức.
- Đường kính ống xả không được nhỏ hơn đường kính cửa ra của van.
- Kích thước đường ống xả phải đảm bảo áp suất ngược (counter-pressure), không vượt quá 15% áp suất xả định mức.
- Trường hợp tiếng ồn lớn khi xả, nên lắp bộ giảm thanh (silencer) để giảm tiếng ồn.
|
Hình lắp đặt chuẩn:


Lưu ý lắp đặt:
- Đường ra của van cần lắp xả lên và có nối ống xả nước ngưng tụ ( xem hình 1 sau)
- Phía sau van có con tán, cần lắp ống xả nước ngưng tụ trong khoang bên trong van ra, tránh mục thân van ( xem hình 2 sau)
Hình 1
|
Hình 2
|
- Khởi động, Đặc tính và Kiểm tra
Khởi động (Initiation)
- Để tránh việc xả không cần thiết, khuyến nghị áp suất làm việc của hệ thống phải thấp hơn ít nhất 15% so với áp suất xả cài đặt (regulation pressure) của van.
- Khi khởi động hệ thống, cần thực hiện xả bằng tay tại mức 75 ÷ 80% áp suất xả định mức. Việc này giúp làm sạch đường ống và bản thân van.
- Thao tác này nên được lặp lại định kỳ để đảm bảo van luôn ở tình trạng hoạt động tốt.
|
Đặc tính (Characterisation)
- Mỗi van an toàn đều được lắp ráp và kiểm tra tại xưởng. Van được điều chỉnh chính xác theo áp suất xả, niêm phong, chứng nhận và bàn giao theo quy trình kiểm soát chất lượng ISO-9001.
- Các thông số đặc trưng được khắc trực tiếp trên thân van hoặc trên nhãn đặc tính (nameplate), bao gồm:
- Áp suất xả định mức p
- Loại lưu chất (**L = Liquid (chất lỏng), S = Steam (hơi), G = Gas (khí) **)
- Hệ số xả αd
- Đường kính nhỏ nhất của họng phun (nozzle) d₀
Ngoài ra, trên nhãn hoặc thân van còn có:
- Mã số nhận dạng nội bộ (VYC OF)
- Dấu CE và mã số đăng ký của tổ chức chứng nhận
- Các thông số khác như: tiêu chuẩn vật liệu DIN, PN, mũi tên chỉ chiều dòng chảy, thương hiệu VYC, DN, số lô (batch number), số kiểm tra… đều được khắc dập nổi hoặc chìm.
- Từng bộ phận cấu thành van đều được đánh dấu theo tiêu chuẩn vật liệu DIN và số lô sản xuất, kèm ký hiệu nhận dạng kiểm soát chất lượng → đây là bằng chứng xác thực về nguồn gốc linh kiện.
- Nếu van được kiểm định bởi cơ quan được công nhận, họ sẽ đóng dấu kiểm định riêng và gắn số nhận dạng của mình trực tiếp trên thân van.
|
Kiểm tra (Checking)
- Kiểm tra đảm bảo van hoạt động đúng, bao gồm:
- Áp suất xả (release pressure)
- Lưu lượng xả (total discharge)
- Áp suất đóng kín (sealing pressure)
- Tần suất kiểm tra phụ thuộc vào:
- Đặc tính lưu chất (ăn mòn, cặn bẩn, độ nhớt, v.v.)
- Tần suất xả của van
- Điều kiện môi trường (khí hậu, ô nhiễm, bụi, độ ẩm, v.v.)
- Khuyến nghị nên triển khai chương trình bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance programme) phù hợp với quy định pháp luật hiện hành.
|
- Sửa chữa (Repairs)
- Chỉ tháo van ra khỏi hệ thống khi điều kiện áp suất và nhiệt độ đã an toàn. Tuyệt đối không mạo hiểm thao tác khi hệ thống còn áp suất.
- Trong trường hợp cần sử dụng máy mài (hones), máy rà (rectifiers), bàn thử áp suất (test benches)… khuyến nghị:
- Thực hiện việc điều chỉnh áp suất xả hoặc công tác bảo trì, sửa chữa tại xưởng của chúng tôi, với phụ tùng chính hãng để đảm bảo chất lượng.
- Trường hợp không thể, việc bảo trì có thể được tiến hành tại chỗ (on-site) bởi đội dịch vụ bảo trì hoặc kỹ thuật viên được ủy quyền chính thức.
- Trước khi gửi van đến sửa chữa, cần vệ sinh sạch sẽ và ghi rõ nếu van đã từng sử dụng với chất lỏng độc hại hoặc nguy hiểm, nhằm phòng tránh rủi ro tai nạn cho nhân viên bảo trì.
- Tháo lắp (Disassembly and Assembly)
Tháo van (Disassembly)
Để thay thế lò xo (22) hoặc vệ sinh các chi tiết bên trong van, thực hiện theo trình tự:
- Dùng dụng đục (punching tool) tháo chốt hãm (clip 18), giải phóng cần gạt (lever 10).
- Nới lỏng các bu-lông (34) và tháo nắp chụp (cap 6).
- Giữ chặt trục van (spindle 16), sau đó nới đai ốc rỗng (hollow screw nut 25) và vít rỗng (hollow screw 24) cho đến khi lò xo (spring 22) được giải phóng lực nén.
- Đánh dấu trên trục (spindle 16) vị trí của đai ốc hãm trục (spindle lock-nut 27) và đai ốc điều chỉnh (adjusting nut 26). Sau đó nới lỏng và tháo chúng.
- Tháo đai ốc (29), đồng thời tháo các ty ren (studs 32) và vòng đệm (washers 30).
- Nhấc nắp chặn (cover 3 hoặc 2) lên → lúc này sẽ tiếp cận được toàn bộ chi tiết bên trong van.
|
Lắp van (Assembly)
- Lắp vòng chặn an toàn (safety ring 20) vào trục (spindle 16) và ép sát vào gioăng (gasket 12).
- Gắn vòng (ring 19) vào rãnh trục (spindle 16) và cố định bằng vòng an toàn (security ring 21). Sau đó lắp bộ nâng (elevator 7) vào đầu trên trục (spindle 16) và ép sát vào các chi tiết đã lắp.
- Lần lượt lắp dẫn hướng (guide 13), vòng cách (separator 15), đĩa ép lò xo (spring-press 14), lò xo (spring 22), đĩa ép lò xo (spring-press 14) qua đầu trên trục (spindle 16), rồi ép chặt vào cụm đã lắp trước đó.
- Lắp lại cụm (assembly 38) và nắp chặn (cover 3 hoặc 2).
- Đặt vòng đệm (washer 30) vào các ty ren (studs 32) và siết chéo bu-lông (nuts 29) để đảm bảo cân bằng và độ kín khít của nắp (cover 3 hoặc 2).
- Điều chỉnh áp suất xả bằng vít rỗng (hollow screw 24) và cố định vị trí điều chỉnh bằng đai ốc rỗng (hollow screw nut 25).
- Siết đai ốc hãm trục (spindle lock-nut 27) và đai ốc điều chỉnh (adjusting nut 26) về vị trí đã đánh dấu (theo 1.1.D), khóa chặt chúng đối nhau.
- Lắp nắp chụp (cap 6) và siết chặt bu-lông (34).
- Gắn cần gạt (lever 10) và cố định bằng chốt hãm (fastener 18).
|
Điều chỉnh áp suất xả (Adjusting the Firing Pressure)
- Thực hiện theo các bước 1.1.A, 1.1.B, 1.1.C để giải phóng lực lò xo.
- Tiếp tục theo các bước 1.2.F, 1.2.H, 1.2.I để điều chỉnh áp suất xả và lắp hoàn thiện.
|
SPACE TECH là nhập khẩu ủy quyền Van an toàn VYC Tây Ban Nha & Zetkama Ba Lan tại Việt Nam, cung cấp đầy đủ các dòng sản phẩm hệ thống Hơi. Chúng tôi không chỉ cung cấp thiết bị mà còn tư vấn giải pháp, thiết kế hệ thống, hỗ trợ lựa chọn thiết bị phù hợp và đảm bảo dịch vụ hậu mãi chuyên sâu cho các nhà máy sản xuất, nhà thầu EPC, và đơn vị tư vấn thiết kế.
Xem thêm: Các loại Van an toàn Space Tech phân phối
Van an toàn là một thiết bị quan trọng trong các hệ thống áp suất, giúp ngăn ngừa sự cố nguy hiểm. Việc lựa chọn, lắp đặt và bảo trì van an toàn cần được thực hiện một cách nghiêm ngặt để bảo đảm hoạt động an toàn và hiệu quả.
Nếu Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn, vui lòng liên hệ Space Tech để được tư vấn và giải đáp.
.
Xem thêm: Cách lựa chọn Van an toàn hiệu quả cho lò hơi.
.
Thông tin liên hệ
Hotline: 0876 760 690
Fanpage: Space Tech – Giải Pháp Tiết Kiệm Năng Lượng
Email: online@space-tech.vn